Ngày đăng: 23/01/2024 09:40 - 396 lượt xem
Máy đo độ dày lớp phủ trên bề mặt kim loại Surfix® EX PHYNIX (GERMANY)
Máy đo độ dày lớp sơn phủ hiện đại: hiển thị đồ họa, kết nối PC, vận hành dễ dàng, cũng như đầu dò PHYNIX đã được chứng minh.
Kết nối được với PC qua USB 2.0 - phù hợp với Windows nên trích xuất dữ liệu qua bảng tính Excel
: Máy đo độ dày lớp phủ trên bề mặt kim loại Surfix® EX PHYNIX (GERMANY)
Ngày cập nhật:
23/01/2024 09:40
Chú ý : doanhnghiepcamle.vn không chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm.
» Vui lòng xem kỹ mô tả sản phẩm khi đặt mua.
Lĩnh vực ứng dụng
Máy đo Surfix® X của chúng tôi được sử dụng trong các lĩnh vực sau:
trong ngành mạ điện
trong ngành sơn
trong ngành công nghiệp ô tô
trong ngành hóa chất
trong kỹ thuật hàng không vũ trụ
trong ngành đóng tàu
trong phòng thí nghiệm nghiên cứu và trường đại học
trong xưởng
dành cho chuyên gia tư vấn và đánh giá viên
Ưu điểm
Công nghệ đo lường tiên tiến và thân thiện với người dùng
Màn hình đồ họa màu độ phân giải cao
Giao diện USB
Tự động nhận dạng vật liệu cơ bản
Bộ nhớ dữ liệu lên tới 2.000 giá trị đo
Thống kê trực tuyến
Đo trên bề mặt nóng lên tới 150 °C hoặc 300 °C (tùy chọn)
Giấy chứng nhận kiểm nghiệm của nhà sản xuất
Bảo hành 2 năm
Thông số kỹ thuật
Surfix® SX
Surfix® EX
Đặc điểm kỹ thuật
để kết nối các đầu dò riêng biệt, có thể thay đổi (đầu dò có sẵn: xem các đầu dò tờ rơi riêng)
đầu dò tích hợp và cố định
Phạm vi đo lường
tùy theo đầu dò
0 – 1.500μm
Dung sai cho phép
tùy thuộc vào đầu dò
lên tới +/– (0,7 μm + 1 % số đọc)
+/– (1 μm + 1 % số đọc)
Sự phân giải
0,1 μm hoặc < 0,2 % số đọc (với đầu dò tiêu chuẩn)
0,1 μm hoặc < 0,2 % số đọc (với đầu dò tiêu chuẩn)
Phương pháp hiệu chuẩn
hiệu chuẩn từ một giá trị cài sẵn và hiệu chuẩn Zero
hiệu chuẩn từ một giá trị cài sẵn và hiệu chuẩn Zero
Số liệu thống kê
Số giá trị đo, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị đo tối thiểu và tối đa
Số giá trị đo, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị đo tối thiểu và tối đa
Bộ nhớ
tối đa. 2.000 bài đọc
tối đa. 2.000 bài đọc
Truyền dữ liệu
USB 2.0
USB 2.0
Màn hình hiển thị
màn hình màu độ phân giải cao
màn hình màu độ phân giải cao
Nhiệt độ hoạt động
0°C đến +50°C
0°C đến +50°C
Nhiệt độ bề mặt
–15 °C đến + 60 °C (tiêu chuẩn)
–15 °C đến + 150 °C hoặc 300 °C (có chân nhiệt độ cao tùy chọn)
–15 °C đến + 60 °C (tiêu chuẩn)
–15 °C đến + 150 °C hoặc 300 °C (có chân nhiệt độ cao tùy chọn)
Kích thước máy đo
137 mm x 66 mm x 23 mm
137 mm x 66 mm x 23 mm
Cân nặng
205 g (bao gồm đầu dò FN 1.5 và pin)
205 g (bao gồm đầu dò FN 1.5 và pin)
Lớp bảo vệ
IP 52 (bảo vệ chống bụi và nước nhỏ giọt)
IP 52 (bảo vệ chống bụi và nước nhỏ giọt)
Tiêu chuẩn
DIN, ISO, ASTM, BS
DIN, ISO, ASTM, BS
Bảo hành
2 năm
2 năm